Từ "phân tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là sự không tập trung hoặc không dứt khoát theo một hướng nào đó. Khi một người bị phân tâm, họ sẽ khó khăn trong việc tập trung vào một công việc hay một nhiệm vụ cụ thể vì có nhiều yếu tố khác nhau làm họ sao nhãng.
Các ví dụ sử dụng từ "phân tâm":
"Khi học bài, tôi thường bị phân tâm bởi tiếng nhạc bên ngoài."
"Nếu bạn không tắt điện thoại, bạn sẽ dễ bị phân tâm trong giờ học."
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Cô ấy cảm thấy phân tâm khi phải làm nhiều việc cùng một lúc."
"Khi nói chuyện với bạn bè, tôi đôi khi bị phân tâm bởi những việc khác mà mình đang nghĩ đến."
Các biến thể của từ "phân tâm":
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Sao nhãng: Cũng có nghĩa là không chú ý đến một việc nào đó.
Mất tập trung: Nghĩa tương tự, khi một người không thể tập trung vào một nhiệm vụ.
Cách sử dụng nâng cao:
"Tâm lý phân tâm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn." (Diễn tả ảnh hưởng của sự phân tâm đến công việc)
"Để tránh bị phân tâm, bạn nên lập kế hoạch rõ ràng cho từng công việc." (Khuyến nghị về cách tổ chức công việc để tránh phân tâm)
Chú ý:
Từ "phân tâm" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Cần phân biệt giữa "phân tâm" và "tập trung". "Tập trung" là khi bạn hoàn toàn chú ý vào một việc cụ thể, trong khi "phân tâm" là trạng thái ngược lại.